Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 18000/ 18500 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 1542/1713 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 7.01/7.79 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (W/W) | : | 3.42/3.67 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 1.8 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 820/620/520 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 44/38/35 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 54 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 900x220x291 |
Trọng lượng (kg) | : | — |
Môi chất | : | R32 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |
DC inverter
Tiết kiệm điện hơn 20% so với Inverter thông thường. Với chế độ kiểm soát nhiệt độ chính xác 0.1 độ C của Sumikura, hệ thống điều khiển thông minh có thể tự động thiết lập, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ trong phòng chính xác lên đến 0.1 độ C.
Công nghệ hàng đầu Nhật Bản
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử các mùi khó chịu lẫn trong không khí
Với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam
màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động
Và một số tính năng khác như :
- Hình thức sang trọng
- Lắp đặt dễ dàng
- Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
- Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
- Tự động khởi động lại
- Vận hành êm dịu
- Tự làm sạch máy
Đánh giá Máy lạnh treo tường Sumikura 2.0hp R32 APS/APO-(H)180
There are no reviews yet.